THÔNG BÁO
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC LỚP HỌC PHẦN HỌC LẠI, CẢI THIỆN KỲ 3- ĐỢT 1
(19/09/2016 08:10)
Căn cứ đơn đăng ký học lại, học cải thiện thực hành tiếng (nghe- nói-đọc-viết) và đơn đề nghị mở các lớp học riêng của sinh viên đại học chính quy Trường ĐHNN; Phòng Đào tạo đã lên kế hoạch tổ chức các lớp học phần như sau:

* Những học phần không xuất hiện dưới đây sẽ không có kế hoạch tổ chức lớp ở kỳ 3 (đợt 1). Những SV có nhu cầu học lại, học cải thiện các học phần thực hành tiếng không được tổ chức lớp sẽ được giới thiệu vào học cùng với các lớp kỳ 1 của SV khóa sau bằng cách:

- Tìm lớp học phần thực hành tiếng phù hợp, sau đó điền các thông tin về lớp học phần và thông tin cá nhân vào mẫu "Giấy giới thiệu vào lớp"

- Mang giấy giới thiệu đã điền đầy đủ thông tin đến Phòng Đào tạo để làm thủ tục giới thiệu vào lớp.

* Những học phần không có trong kế hoạch kỳ 1 và kỳ 3 (đợt 1) này sẽ được tổ chức học tập ở kỳ 2 hoặc kỳ 3 (đợt 2). Nếu vì lý do đặc biệt SV không thể tham gia học tập ở Kỳ 3(đợt 2) và muốn học tập và tích lũy kết quả ngay ở kỳ 1 nhưng không đủ số lượng SV để mở lớp, SV phải làm đơn xin mở lớp học riêng, trình bày lý do chính đáng thì mới được phép mở lớp.

* Những học phần có trong Bảng thống kê ở dưới đây dự kiến sẽ được tổ chưc học tập từ 26.9.2016. SV tham gia các lớp học phần này phải vào tài khoản cá nhân, chọn học kỳ tác nghiệp là Kỳ 3. 2016-2017 để đăng ký trực tuyến và theo dõi TKB để tham gia học tập ( Thời gian dự kiến: 22.9.2016).

 

BẢNG THỐNG KÊ DANH SÁCH HỌC PHẦN-SỐ LỚP HỌC PHẦN DỰ KiẾN TRONG KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Học kỳ: 3 - Năm học: 2016-2017 (Đợt 1: Từ 26.9.2016 )
                         
STT Mã học phần Tên học phần Số TC Đơn vị phụ trách Số nhóm lớp Ghi chú  
1 NHA4082 Tiếng Nhật tổng hợp II.3 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản 1    
2 NHA4192 Đọc 3 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản 1    
3 NHA4222 Viết 3 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản 1    
4 NHA4232 Thực hành dịch cơ bản 1 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản 1    
5 NHAA032 Ngữ pháp văn bản 3 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản 1    
6 HAN4132 Nghe 3 2 Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc 1    
7 ANH3012 Văn học Anh 1 2 Khoa Quốc tế học 1    
8 NNQ1012 Nghe 1 (Tiếng Anh) 2 Khoa Quốc tế học 1    
9 ANH4012 Nghe 1 2 Khoa Tiếng Anh 4    
10 ANH4032 Đọc 1 2 Khoa Tiếng Anh 1    
11 ANH4092 Nghe 3 2 Khoa Tiếng Anh 4    
12 ANH4112 Đọc 3 2 Khoa Tiếng Anh 1    
13 ANH4192 Nghe 5 2 Khoa Tiếng Anh 4    
14 ANH4252 Đọc 5 2 Khoa Tiếng Anh 2    
15 PHA3022 Lịch sử Văn học Pháp 2 Khoa Tiếng Pháp

1

 

   
Các thông báo khác: